Có 2 kết quả:

伤残 shāng cán ㄕㄤ ㄘㄢˊ傷殘 shāng cán ㄕㄤ ㄘㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disabled
(2) maimed
(3) crippled
(4) (of objects) damaged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disabled
(2) maimed
(3) crippled
(4) (of objects) damaged

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0